Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ống dẫn trứng (2)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ống dẫn trứng (2)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
bầu (mang thai)
Bàn tay phải xòe, úp giữa ngực rồi kéo xuống bụng theo vòng cong đặt bàn tay ngửa lên.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
ăn mày (ăn xin)
31 thg 8, 2017
bán
(không có)
quạt
(không có)
ô
(không có)
sốt nóng
(không có)
cái nĩa
31 thg 8, 2017
Ảnh hưởng
29 thg 8, 2020
ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021
chim
(không có)
kinh doanh
31 thg 8, 2017