Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cam kết
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cam kết
Cách làm ký hiệu
Tay trái xoè úp vào ngực trái rồi giơ cao, trước đầu, lòng bàn tay hướng ra phía trước.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
bắp cải
(không có)
Nôn ói
3 thg 5, 2020
Luật
27 thg 10, 2019
Do Thái
29 thg 3, 2021
bún ốc
13 thg 5, 2021
quần áo
(không có)
trung thành
5 thg 9, 2017
Bình tĩnh
27 thg 10, 2019
tiêu chảy
3 thg 5, 2020
ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
10 thg 5, 2021