Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sốt

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sốt

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

benh-cui-1636

bệnh cùi

Tay trái khép úp ngang tầm ngực, dùng sống lưng bàn tay phải chặt vào đầu các ngón tay trái, lập tức các ngón tay trái cong lại.

dau-1683

đầu

Tay phải úp lên đầu.

cai-cam-1648

cái cằm

Các ngón tay nắm cằm.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"