Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đợi chờ
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đợi chờ
Cách làm ký hiệu
Ngón cái chạm đầu ngón tay út, nhúng nhúng hai cái.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
băng vệ sinh
(không có)
bà
(không có)
táo
(không có)
xuất viện
3 thg 5, 2020
Miến Điện
27 thg 3, 2021
con thỏ
(không có)
lao động
4 thg 9, 2017
ăn mày (ăn xin)
31 thg 8, 2017
con cá sấu
10 thg 5, 2021
con khỉ
(không có)