Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xem

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xem

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

bat-tay-2365

bắt tay

Tay phải nắm bắt tay trái, nhúng hai cái, miệng cười diễn cảm.

dong-phong-7197

Động phòng

Các ngón của 2 bàn tay thẳng khép, chạm các đầu ngón tay vào nhau, lòng 2 tay hơi hướng xuống, chuyển động cánh tay dứt khoát sang 2 bên 1 lần, đồng thời nhắm mắt và lắc nhẹ vai.

nhat-2844

nhặt

Bàn tay phải khép ngửa, sống tay đặt bên ngực trái kéo xéo qua phải.

an-mung-2309

ăn mừng

Tay phải làm kí hiệu ăn, rồi xoè áp lòng bàn tay vào giữa ngực rồi quay 2 vòng.

ke-2710

kể

Ngón tay trỏ của bàn tay phải chạm vào miệng đưa ra ngoài chuyển thành chữ K.