Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ viêm họng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ viêm họng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

suc-1819

sức

Hai tay nắm nhấn mạnh xuống một cái.

rang-1804

răng

Chỉ vào răng cụ thể.

tinh-trung-7238

Tinh trùng

Ngón trỏ cong chạm ngón cái. Búng tay 2 lần

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

chia-khoa-1227

chìa khóa

Bàn tay trái đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, đầu ngón cái chạm ngón trỏ ở ngay lóng tay thứ nhất, đưa tay vào chạm giữa lòng bàn tay trái rồi xoay lắc tay hai lần.

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"