Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sưng tấy
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sưng tấy
Cách làm ký hiệu
Bàn tay phải xòe, các ngón tay tóp vào úp lên gò má phải, đồng thời hơi nghiêng đầu và mặt nhăn.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Từ phổ biến
phiền phức
4 thg 9, 2017
nhiệt tình
4 thg 9, 2017
bàn chải đánh răng
(không có)
bệnh viện
(không có)
Niệu đạo nam
27 thg 10, 2019
hồ dán
(không có)
tai
(không có)
đồng bằng duyên hải miền Trung
10 thg 5, 2021
bát
(không có)
yếu tố
5 thg 9, 2017