Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Kiềm chế

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Kiềm chế

Cách làm ký hiệu

Các ngón tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Từ vị trí ngực, di chuyển chậm xuống dưới, môi bặm.

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

ngu-1774

ngủ

Bàn tay phải áp má phải, đầu nghiêng phải, mắt nhắm.

giat-giu-2652

giặt giũ

Hai bàn tay nắm, úp vào nhau và chà lên nhau.