Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ em họ
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ em họ
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Gia đình - Quan hệ gia đình"
bé (em bé)
Hai bàn tay xòe, đầu các ngón hơi cong, áp hai cổ tay lên hai bên ngực, đầu các ngón tay hướng ra trước rồi phất hai bàn tay lên xuống ngươc chiều nhau.
Từ phổ biến
má
(không có)
bàn chải đánh răng
(không có)
bác sĩ
(không có)
Philippin
4 thg 9, 2017
cười
(không có)
bán
(không có)
vịt
(không có)
Corona - Covid19
3 thg 5, 2020
anh họ
31 thg 8, 2017
phiền phức
4 thg 9, 2017