Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con voi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con voi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

chim-vet-2133

chim vẹt

Hai cánh tay dang rộng hai bên, bàn tay úp, các ngón tay xòe ra rồi nâng hai cánh tay bay lên hạ xuống hai lần. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt bên mép miệng bên phải rồi đẩy cong theo đường mép trên qua trái.

chim-sao-2122

chim sáo

Hai cánh tay dang rộng hai bên, bàn tay úp, cácngón tay xòe ra rồi nâng hai cánh tay bay lên hạ xuống hai lần.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra đặt tay trước miệng rồi ngón cái và ngón trỏ chập mở hai lần.